鼓楼

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

鼓楼

  1. tháp chuông , tháp trống ( thời xưa thường có một tháp cao phía trên có treo một chiếc trống gõ để thông báo việc gì đó quan trọng ) , cổng thành chính