Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Vai

[sửa]

U+A506, ꔆ
VAI SYLLABLE BHEE

[U+A505]
Vai
[U+A507]

Âm tiết

[sửa]

  1. Âm tiết bhee trong tiếng Vai.