Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Vai

[sửa]

U+A543, ꕃ
VAI SYLLABLE KI

[U+A542]
Vai
[U+A544]

Âm tiết

[sửa]

  1. Âm tiết ki trong tiếng Vai.