Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Vai

[sửa]

U+A5D1, ꗑ
VAI SYLLABLE DO

[U+A5D0]
Vai
[U+A5D2]

Âm tiết

[sửa]

  1. Âm tiết “do” () trong tiếng Vai.