ꞌehu ꞌehu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Rapa Nui[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ láy âm của ꞌehu (“sương mù”) trong tiếng Rapa Nui.

Tính từ[sửa]

ꞌehu ꞌehu

  1. Xám đậm.