Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Java

[sửa]

U+A9B9, ꦹ
JAVANESE VOWEL SIGN SUKU MENDUT

[U+A9B8]
Javanese
[U+A9BA]

Ký tự

[sửa]

  1. Nguyên âm “uu” trong tiếng Java.