Bước tới nội dung

ན་

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thổ Dục Hồn

[sửa]

Hậu tố

[sửa]

ན་ (*-čin/*-čiñ)

  1. Hậu tố sở hữu.

Tham khảo

[sửa]
  • Shimunek, Andrew (2017) Languages of Ancient Southern Mongolia and North China: a Historical-Comparative Study of the Serbi or Xianbei Branch of the Serbi-Mongolic Language Family, with an Analysis of Northeastern Frontier Chinese and Old Tibetan Phonology, Wiesbaden: Harrassowitz Verlag, →ISBN, →OCLC