𐼰

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sogdia[sửa]


𐼰 U+10F30, 𐼰
SOGDIAN LETTER ALEPH
[unassigned: U+10F28–U+10F2F]
𐼧
[U+10F27]
Sogdian 𐼱
[U+10F31]

Chữ cái[sửa]

𐼰 (ʼ)

  1. Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Sogdia.