Bước tới nội dung

𑨎

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑨎 U+11A0E, 𑨎
ZANABAZAR SQUARE LETTER GHA
𑨍
[U+11A0D]
Zanabazar Square 𑨏
[U+11A0F]

Chữ cái

[sửa]

𑨎

  1. Chữ cái gha trong hệ chữ Zanabazar Vuông.