Bước tới nội dung

𑩥

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩥 U+11A65, 𑩥
SOYOMBO LETTER NYA
𑩤
[U+11A64]
Soyombo 𑩦
[U+11A66]

Chữ cái

[sửa]

𑩥

  1. Chữ cái nya trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]