Bước tới nội dung

𑩺

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩺 U+11A7A, 𑩺
SOYOMBO LETTER -A
𑩹
[U+11A79]
Soyombo 𑩻
[U+11A7B]

Chữ cái

[sửa]

𑩺

  1. Chữ cái -a trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]