Bước tới nội dung

𑪢

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
𑪢 U+11AA2, 𑪢
SOYOMBO TERMINAL MARK-2
[unassigned: U+11AA3–U+11AAF]
𑪡
[U+11AA1]
Soyombo 𑪰
[U+11AB0]

Dấu câu

[sửa]

𑪢

  1. Dấu chấm loại 2 trong hệ chữ Soyombo.