Bước tới nội dung

𞓩

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mundari

[sửa]

𞓩 U+1E4E9, 𞓩
NAG MUNDARI LETTER ETT
𞓨
[U+1E4E8]
Nag Mundari 𞓪
[U+1E4EA]

Chữ cái

[sửa]

𞓩 (𞓩)

  1. Chữ ett trong bảng chữ Mundari Bani.