Bước tới nội dung

𞸡

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ả Rập

[sửa]

𞸡 U+1EE21, 𞸡
ARABIC MATHEMATICAL INITIAL BEH
[unassigned: U+1EE20]
𞸟
[U+1EE1F]
Arabic Mathematical Alphabetic Symbols 𞸢
[U+1EE22]

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ ب không chấm (ٮ), b hay bāʾ là chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái Latin và bảng chữ cái ʾabjadī.

Ký tự

[sửa]

𞸡

  1. Biến 𝑏 trong toán Ả Rập.

Xem thêm

[sửa]