Bước tới nội dung

-аакьа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ubykh

[sửa]

Hậu tố

[sửa]

-аакьа (-aakʲʼa)

  1. Hậu tố chủ ngữ.
    Дыҙәаакьа (ды-ҙәа-аакьа).Dəźʷaakʲʼa (də-źʷa-aakʲʼa).Nông dân.
    Мыҫаакьа (мыҫа-аакьа).Məśaakʲʼa (məśa-aakʲʼa).Học sinh.