-ааца

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ubykh[sửa]

Hậu tố[sửa]

-ааца (-aaca)

  1. Hậu tố gốc động từ, dùng để hình thành các tính từ mang nghĩa "quen với"
    Биааца.Bjaaca.Người luôn thấy (thấy tất cả).
    Кьааца.Kʲʼaaca.Một người đã quen với việc đi bộ.
    Фааца.Faaca.Một người đã quen ăn thịt.