-ა̈ჲ
Giao diện
Tiếng Svan
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cả hai nghĩa đều từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *-a.
Hậu tố
[sửa]-ა̈ჲ (-äy)
- Hậu tố tính từ phủ định, được thêm vào danh từ
- *კუ̂არჩხ- (*ḳûarčx-, “chân”) (← tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *ḳwarc₁x-) → კუ̂არჩხა̈ჲ (ḳûarčxäy, “què”, nghĩa đen “không chân”)
- Thể hiện việc có một cái gì đó
- გობრა̈ნჯ (gobränǯ, “ngực”) → გობრა̈ნჯა̈ჲ (gobränǯäy, “có ngực to; bụng phệ”)
- *ბანძ- (*banʒ-, “tóc dày”) (← tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *banʒ-) → ბანძა̈ჲ (banʒäy, “có tóc dày”)