Bước tới nội dung

-ა̈ჲ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Svan

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cả hai nghĩa đều từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *-a.

Hậu tố

[sửa]

-ა̈ჲ (-äy)

  1. Hậu tố tính từ phủ định, được thêm vào danh từ
    *კუ̂არჩხ- (*ḳûarčx-, chân) (← tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *ḳwarc₁x-) → ‎კუ̂არჩხა̈ჲ (ḳûarčxäy, què, nghĩa đen không chân)
  2. Thể hiện việc có một cái gì đó
    გობრა̈ნჯ (gobränǯ, ngực) → ‎გობრა̈ნჯა̈ჲ (gobränǯäy, có ngực to; bụng phệ)
    *ბანძ- (*banʒ-, tóc dày) (← tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *banʒ-) → ‎ბანძა̈ჲ (banʒäy, có tóc dày)