Bước tới nội dung

-chąąʼ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Navajo

[sửa]

Thân từ

[sửa]

-chąąʼ

  1. Thân động từ xuất hiện trong các gốc từ, thể và hình thức ghép sau:
Thể CHT (IMP) HT (PERF) TL (FUT) L (ITER) MM (OPT)
CONCL -CHĄĄʼ (ỉa)
MOM -CHĄĄʼ (ỉa)