Bước tới nội dung

Bản mẫu:R:ain:Bihoro

Từ điển mở Wiktionary

中級アイヌ語―美幌― (Chūkyū Ainu-go - Bihoro, Intermediate Ainu: Bihoro)[1] (bằng tiếng Nhật), Sapporo, Hokkaidō: 財団法人アイヌ文化振興・研究推進機構 (Zaidan Hōjin Ainu Bunka Shinkō / Kenkyū Suishin Kikō, Foundation for the Advancement, Research, and Promotion of Ainu Culture), 2011