Bước tới nội dung

Bản mẫu:R:slr:MaWei

Từ điển mở Wiktionary

马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2014) “R:slr:MaWei”, trong 撒拉语366条会话读本 [Trình đọc hội thoại Salar 366]‎[1], ấn bản 1st, 社会科学文献出版社 (Nhà xuất bản văn học khoa học xã hội), →ISBN