Bước tới nội dung

Bản mẫu:R:slr:MaWei2

Từ điển mở Wiktionary

马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2016) “R:slr:MaWei2”, trong 濒危语言——撒拉语研究 [Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng - Nghiên cứu về tiếng Salar], 青海 (Thanh Hải): 国家社会科学基金项目 (Dự án Quỹ khoa học xã hội quốc gia)