Bản mẫu:Tháng trong năm

Từ điển mở Wiktionary


Các tháng trong năm bằng tiếng Việt
1 {{{1}}} 2 {{{2}}} 3 {{{3}}} 4 {{{4}}} 5 {{{5}}} 6 {{{6}}} 7 {{{7}}} 8 {{{8}}} 9 {{{9}}} 10 {{{10}}} 11 {{{11}}} 12 {{{12}}}