Bước tới nội dung

Bản mẫu:asm-proper noun

Từ điển mở Wiktionary
Inflection of asm-proper noun
đối cách asm-proper noun
{{{1}}}
tác cách asm-proper noun{{{2}}}
{{{1}}}e
nghiệp cách asm-proper noun / asm-proper nounক
{{{1}}} / {{{1}}}k
sở hữu cách asm-proper nounৰ
{{{1}}}r
vị cách asm-proper nounলৈ
{{{1}}}loi
cách công cụ asm-proper nounৰে
{{{1}}}re
cách vị trí asm-proper nounত
{{{1}}}t
Accusative Note: -ক (-k) is used for animate sense. No case marking is used for inanimate sense.
Dative Note 1: In some dialects its variant -লে (-le) is used instead.
Dative Note 2: In some dialects the locative marking -ত (-t) or the accusative marking -ক (-k) is used instead.
Instrumental Note: In some dialects -দি (-di) marks this case instead of -ৰে (-re).