Bản mẫu:bảng:bộ bài Tây

Từ điển mở Wiktionary
Tên các lá bài của bộ bài Tây trong không xác định ngôn ngữ · {{{playing cards}}} (bố cục · chữ)
{{{A}}} {{{2}}} {{{3}}} {{{4}}} {{{5}}} {{{6}}} {{{7}}}
{{{8}}} {{{9}}} {{{10}}} {{{J}}} {{{Q}}} {{{K}}} {{{joker}}}