Bản mẫu:deu-conj/doc
Đây là một trang con tài liệu sử dụng bản mẫu dành cho Bản mẫu:deu-conj. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Parameters
[sửa]Weak verbs
[sửa]For most weak verbs, it is unnecessary to specify any parameters. For example, for gđ, just write:
{{deu-conj}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | verwandeln | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | verwandelnd | ||||
Quá khứ phân từ | verwandelt | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich verwandle ich verwandele ich verwandel |
wir verwandeln | i | ich verwandele ich verwandle |
wir verwandeln |
du verwandelst | ihr verwandelt | du verwandelest du verwandlest |
ihr verwandelet ihr verwandlet | ||
er verwandelt | sie verwandeln | er verwandele er verwandle |
sie verwandeln | ||
Quá khứ | ich verwandelte | wir verwandelten | ii | ich verwandelte1 | wir verwandelten1 |
du verwandeltest | ihr verwandeltet | du verwandeltest1 | ihr verwandeltet1 | ||
er verwandelte | sie verwandelten | er verwandelte1 | sie verwandelten1 | ||
Mệnh lệnh | verwandle (du) verwandel (du) verwandele (du) |
verwandelt (ihr) |
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
Note that the module automatically recognizes that verbs in -eln need to be handled specially, and that verbs in ver- don't have the ge- prefix in the past participle.
You can also specify the verb explicitly, which is useful e.g. if you're invoking {{deu-conj}}
on a User:... or other test page:
{{deu-conj|verwandeln}}
which has the same result as above, but works on any page.
If the verb has a separable prefix, write the verb with a .
between the prefix and the main verb, e.g. for gđ, use:
{{deu-conj|ab.zeichnen}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | abzeichnen | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | abzeichnend | ||||
Quá khứ phân từ | abgezeichnet | ||||
Động từ nguyên mẫu đi với zu | abzuzeichnen | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich zeichne ab | wir zeichnen ab | i | ich zeichne ab | wir zeichnen ab |
du zeichnest ab | ihr zeichnet ab | du zeichnest ab | ihr zeichnet ab | ||
er zeichnet ab | sie zeichnen ab | er zeichne ab | sie zeichnen ab | ||
Quá khứ | ich zeichnete ab | wir zeichneten ab | ii | ich zeichnete ab1 | wir zeichneten ab1 |
du zeichnetest ab | ihr zeichnetet ab | du zeichnetest ab1 | ihr zeichnetet ab1 | ||
er zeichnete ab | sie zeichneten ab | er zeichnete ab1 | sie zeichneten ab1 | ||
Mệnh lệnh | zeichne ab (du) | zeichnet ab (ihr) |
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
Chỉ định | Giả định | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại | dass ich abzeichne | dass wir abzeichnen | i | dass ich abzeichne | dass wir abzeichnen |
dass du abzeichnest | dass ihr abzeichnet | dass du abzeichnest | dass ihr abzeichnet | ||
dass er abzeichnet | dass sie abzeichnen | dass er abzeichne | dass sie abzeichnen | ||
Quá khứ | dass ich abzeichnete | dass wir abzeichneten | ii | dass ich abzeichnete1 | dass wir abzeichneten1 |
dass du abzeichnetest | dass ihr abzeichnetet | dass du abzeichnetest1 | dass ihr abzeichnetet1 | ||
dass er abzeichnete | dass sie abzeichneten | dass er abzeichnete1 | dass sie abzeichneten1 |
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
Note that the module automatically recognizes the need to insert an extra e before certain endings for this particular verb (e.g. third person singular present zeichnet ab vs. verwandelt or macht auf without this extra e); correctly handles placing the separable prefix before or after the main verb depending on the form; and adds a third section for dependent-clause variants of finite forms.
Multiple separable prefixes can be handled, e.g. for gđ:
{{deu-conj|wieder.gut.machen}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | wiedergutmachen | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | wiedergutmachend | ||||
Quá khứ phân từ | wiedergutgemacht | ||||
Động từ nguyên mẫu đi với zu | wiedergutzumachen | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich mache wieder gut | wir machen wieder gut | i | ich mache wieder gut | wir machen wieder gut |
du machst wieder gut | ihr macht wieder gut | du machest wieder gut | ihr machet wieder gut | ||
er macht wieder gut | sie machen wieder gut | er mache wieder gut | sie machen wieder gut | ||
Quá khứ | ich machte wieder gut | wir machten wieder gut | ii | ich machte wieder gut1 | wir machten wieder gut1 |
du machtest wieder gut | ihr machtet wieder gut | du machtest wieder gut1 | ihr machtet wieder gut1 | ||
er machte wieder gut | sie machten wieder gut | er machte wieder gut1 | sie machten wieder gut1 | ||
Mệnh lệnh | mach wieder gut (du) mache wieder gut (du) |
macht wieder gut (ihr) |
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
If the separable prefix is written with a space after it, use an underscore (_
) in place of a dot, e.g. for gđ:
{{deu-conj|kennen_lernen}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | kennen lernen | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | kennen lernend | ||||
Quá khứ phân từ | kennen gelernt | ||||
Động từ nguyên mẫu đi với zu | kennen zu lernen | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich lerne kennen | wir lernen kennen | i | ich lerne kennen | wir lernen kennen |
du lernst kennen | ihr lernt kennen | du lernest kennen | ihr lernet kennen | ||
er lernt kennen | sie lernen kennen | er lerne kennen | sie lernen kennen | ||
Quá khứ | ich lernte kennen | wir lernten kennen | ii | ich lernte kennen1 | wir lernten kennen1 |
du lerntest kennen | ihr lerntet kennen | du lerntest kennen1 | ihr lerntet kennen1 | ||
er lernte kennen | sie lernten kennen | er lernte kennen1 | sie lernten kennen1 | ||
Mệnh lệnh | lern kennen (du) lerne kennen (du) |
lernt kennen (ihr) |
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
Note that the module automatically generates the zu-infinitive form kennen zu lernen with a space after gđ, whereas the alternative/older spelling gđ (which would use {{deu-conj|kennen.lernen}}
) would have a zu-infinitive kennenzulernen.
Multiple underscores can be used, just as with multiple dots, and underscores can be combined with dots, as with gđ:
{{deu-conj|fest_ein.programmieren}}
Strong verbs
[sửa]For strong verbs, you must specify the principal parts; at minimum, the past tense and past participle, and also the present third-person singular and/or past subjunctive if they are unpredictable. For example, for gđ, use this:
{{deu-conj|rufen<rief,gerufen>}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | rufen | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | rufend | ||||
Quá khứ phân từ | gerufen | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich rufe | wir rufen | i | ich rufe | wir rufen |
du rufst | ihr ruft | du rufest | ihr rufet | ||
er ruft | sie rufen | er rufe | sie rufen | ||
Quá khứ | ich rief | wir riefen | ii | ich riefe1 | wir riefen1 |
du riefst | ihr rieft | du riefest1 du riefst1 |
ihr riefet1 ihr rieft1 | ||
er rief | sie riefen | er riefe1 | sie riefen1 | ||
Mệnh lệnh | ruf (du) rufe (du) |
ruft (ihr) |
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
Here, neither the third-person singular nor past subjunctive need to be given, because they are derivable respectively from the infinitive and past tense.
For separable prefixes, use a .
as above, e.g. for gđ:
{{deu-conj|an.rufen<rief,gerufen>}}
Note that the separable prefix is only written once, and the forms inside of <...>
are given without the prefix.
If there is an inseparable prefix, however, it must be repeated, e.g. for gđ:
{{deu-conj|berufen<berief,berufen>}}
If the past subjunctive has a different stem from the past tense, specify the first singular past subjunctive as the third principal part inside of angle brackets, e.g. for gđ, with first singular past subjunctive fände:
{{deu-conj|finden<fand,gefunden,fände>}}
If the second and third singular present indicative have a different stem from the infinitive, specify the third singular present indicative before the past tense, separated by #
, as for gđ:
{{deu-conj|verlassen<verlässt#verließ,verlassen>}}
Sometimes, you may need to specify both the third singular present indicative and the past subjunctive, as for gđ:
{{deu-conj|sprechen<spricht#sprach,gesprochen,spräche>}}
If the third singular present indicative ends in a -t that forms part of the stem, indicate this by placing a -
after the form to indicate that it is a stem, as for gđ, with third singular present rät (second singular present rätst not #räst):
{{deu-conj|raten<rät-#riet,geraten>}}
Specifying the auxiliary
[sửa]Some verbs take gđ as an auxiliary instead of or in addition to gđ. An example is gđ, which takes gđ, e.g. ich bin gegangen "I went/I have gone". To indicate this, write the word sein
inside of angle brackets, as follows:
{{deu-conj|gehen<ging,gegangen.sein>}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | gehen | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | gehend | ||||
Quá khứ phân từ | gegangen | ||||
Trợ động từ | sein | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich gehe | wir gehen | i | ich gehe | wir gehen |
du gehst | ihr geht | du gehest | ihr gehet | ||
er geht | sie gehen | er gehe | sie gehen | ||
Quá khứ | ich ging | wir gingen | ii | ich ginge1 | wir gingen1 |
du gingst | ihr gingt | du gingest1 du gingst1 |
ihr ginget1 ihr gingt1 | ||
er ging | sie gingen | er ginge1 | sie gingen1 | ||
Mệnh lệnh | geh (du) gehe (du) |
geht (ihr) |
1Dạng này và vật thay thế bằng würde đều được dùng.
Here, a .
separates different indicators (specifications) inside of angle brackets; the principal parts function as one indicator, and the auxiliary as another.
To indicate that a weak verb takes gđ, as with gđ, write as follows:
{{deu-conj|<sein>}}
or alternatively
{{deu-conj|spazieren<sein>}}
Here, because there is only one indicator inside of angle brackets, no separating .
is needed.
If a verb can take either haben
or sein
, as with gđ, specify them both, separated by a comma:
{{deu-conj|fahren<fährt#fuhr,gefahren,führe.haben,sein>}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | fahren | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | fahrend | ||||
Quá khứ phân từ | gefahren | ||||
Trợ động từ | haben hoặc sein | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich fahre | wir fahren | i | ich fahre | wir fahren |
du fährst | ihr fahrt | du fahrest | ihr fahret | ||
er fährt | sie fahren | er fahre | sie fahren | ||
Quá khứ | ich fuhr | wir fuhren | ii | ich führe1 | wir führen1 |
du fuhrst | ihr fuhrt | du führest1 du führst1 |
ihr führet1 ihr führt1 | ||
er fuhr | sie fuhren | er führe1 | sie führen1 | ||
Mệnh lệnh | fahr (du) fahre (du) |
fahrt (ihr) |
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
Controlling whether ge- appears
[sửa]In weak verbs, the module tries to predict whether to include the gđ prefix in the past participle. Most of the time it gets it right, using the following algorithm:
- If the verb ends in gđ with at least one preceding vowel, as in gđ or gđ, ge- is suppressed. (The "one preceding vowel" rule avoids firing on gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, etc.)
- If the verb begins with a recognizable inseparable prefix with at least one following vowel in the stem, ge- is suppressed.
- The list of inseparable prefixes is as follows: gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ and gđ, as well as the following, which can be either separable or inseparable: gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ.
- The "one following vowel" rule avoids firing on gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, gđ, etc.
- As an exception to this rule, it does not fire on verbs beginning with bei-, beu-, gei- or geu- without a following vowel in the stem. This avoids firing on gđ, gđ, gđ, gđ, and gđ. (It also wrongly excludes gđ, which needs an explicit
+ge
indicator; see below.)
- All other verbs get a ge- prefix by default.
Occasionally, this algorithm fails. For these cases, specify either +ge
or -ge
explicitly inside of angle brackets. For example, gđ does not have ge- but doesn't begin with a recognizable inseparable prefix or end in -ieren. Specify this verb as follows:
{{deu-conj|<-ge>}}
Conversely, gđ does not begin with the inseparable prefix gđ with a following vowel in the stem, and does require ge-. Specify this as follows:
{{deu-conj|<+ge>}}
If a verb can go both ways, either taking or not taking ge-, specify both variants, e.g. for gđ, with past participle either offenbart or geoffenbart:
{{deu-conj|<-ge,+ge>}}
As described above, a specification like -ge
is an indicator. If you need to specify multiple indicators inside of angle brackets, separate them with a dot. A case that needs this is gđ, which needs both -ge
and sein
. Specify this as follows:
{{deu-conj|<-ge.sein>}}
Controlling whether the -e- infix appears
[sửa]Some weak verbs, e.g. gđ and gđ, have an extra -e- in certain forms (du atmest, er atmet, ich atmete), and the bare imperative #atm is suppressed. Normally this is determined automatically:
- Verbs whose stem ends in a consonant other than r or l, followed by m or n, have the extra -e-. (Hence gđ and gđ do not.)
- But verbs in a vowel + h + m/n (e.g. gđ, gđ) do not.
- Nor do verbs ending in -mmen or -nnen (e.g. gđ, gđ).
This can be overridden using the einfix
indicator to force the extra -e- to appear, or -einfix
to force it not to appear. This can be used, for example, with gđ, which has second person singular du kniest (not #du knist):
{{deu-conj|<einfix>}}
Some verbs borrowed from English, e.g. gđ and gđ, can be conjugated either with or without the extra -e-. To specify this, use an alternation, as described below under #Alternative conjugations.
Long and short imperatives
[sửa]Most verbs have both a "long" imperative ending in -e and a "short" one not ending in -e. The exceptions are as follows:
- Verbs with a distinct third-person singular stem (e.g. gđ, third person singular er tritt) use that stem for the imperative, and have only the "short" variant: tritt! not #tritte!. Exception: If the third-person singular stem has an ä or ö in it (e.g. gđ, er fährt; gđ, er stößt), this stem is not used. Instead, the infinitive stem is used, and both "long" and "short" variants exist: fahr! or fahre!.
- Verbs with an -e- infix in the second and third person singular present (see #Controlling whether the -e- infix appears above) have only the "long" variant: atme! "breathe", zeichne! "draw", not #atm! or #zeichn!.
- Other verbs have both "long" and "short" variants.
For type (1) verbs with only the short imperative, you can force both long and short variants to appear using the indicator longimp
. This is used, for example, with gđ, which has third singular present er sieht and imperative either sieh! or siehe!:
{{deu-conj|sehen<sieht#sah,gesehen,sähe.longimp>}}
For type (3) verbs with both the long and short imperative, you can suppress the long variant and force only the short one to appear using the indicator shortimp
.
Irregular weak verbs
[sửa]Some verbs are conjugated in the past tense as weak verbs but have irregular forms. Examples are gđ (past tense brachte) and gđ (past tense dachte an). To specify e.g. the conjugation of gđ, use the following:
{{deu-conj|an.denken<dachte,gedacht,dächte>}}
Note how the format is identical to that of strong verbs, specifying all the necessary principal parts. The module knows that this is a weak verb because the past tense ends in -te, whereas strong verbs have a past tense ending in something else (usually a consonant).
Irregular verbs
[sửa]A few verbs are irregular beyond the normal variation that can be handled by specifying the principal parts. These verbs are gđ, gđ, gđ and gđ, along with their derivatives. For these verbs, use the indicator irreg
. There is no need to specify any principal parts, as the module has special handling for these particular verbs. For example, for gđ:
{{deu-conj|<irreg.sein>}}
Here we specify only the indicators irreg
(to indicate that the verb is irregular) and sein
(to indicate the auxiliary).
Preterite-present verbs
[sửa]For preterite-present verbs such as gđ and gđ, use the indicator pretpres
and specify the principal parts as normal. The main difference between these verbs and strong verbs is that what is normally the second and third person singular present stem is for these verbs used for the entire singular present, with endings reminiscent of strong verbs. For example, for gđ:
{{deu-conj|können<pretpres.kann#konnte,gekonnt,könnte>}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | können | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | könnend | ||||
Quá khứ phân từ | gekonnt | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich kann | wir können | i | ich könne | wir können |
du kannst | ihr könnt | du könnest | ihr könnet | ||
er kann | sie können | er könne | sie können | ||
Quá khứ | ich konnte | wir konnten | ii | ich könnte1 | wir könnten1 |
du konntest | ihr konntet | du könntest1 | ihr könntet1 | ||
er konnte | sie konnten | er könnte1 | sie könnten1 | ||
Mệnh lệnh | — | — |
1Được ưu tiên; tránh vạt thay thế bằng würde würde.
The only preterite-present verb with an imperative is gđ, whose imperative is handled specially by the module.
Multiple variant principal parts
[sửa]Some verbs have more than one possible past tense, past participle or past subjunctive. To indicate this, separate the variants with a colon. An example is gđ, with past subjunctive either höbe or hübe:
{{deu-conj|heben<hob,gehoben,höbe:hübe>}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | heben | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | hebend | ||||
Quá khứ phân từ | gehoben | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich hebe | wir heben | i | ich hebe | wir heben |
du hebst | ihr hebt | du hebest | ihr hebet | ||
er hebt | sie heben | er hebe | sie heben | ||
Quá khứ | ich hob | wir hoben | ii | ich höbe1 ich hübe1 |
wir höben1 wir hüben1 |
du hobst | ihr hobt | du höbest1 du höbst1 du hübest1 du hübst1 |
ihr höbet1 ihr höbt1 ihr hübet1 ihr hübt1 | ||
er hob | sie hoben | er höbe1 er hübe1 |
sie höben1 sie hüben1 | ||
Mệnh lệnh | heb (du) hebe (du) |
hebt (ihr) |
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
Another example is gđ, with past tense either sendete or sandte, and corresponding past participle either gesendet or gesandt:
{{deu-conj|senden<sendete:sandte,gesendet:gesandt>}}
Footnotes
[sửa]When multiple variants are possible, often not all of them are equally common. For example, gđ normally has past tense schwamm and past subjunctive schwämme, but also has a rare past subjunctive schwömme and an archaic past tense schwomm, used up through the 19th century. This can be indicated using footnotes placed in brackets after the forms in question:
{{deu-conj|schwimmen<schwamm:schwomm[archaic; used up through the 19th century],geschwommen,schwämme:schwömme[rare]>}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | schwimmen | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | schwimmend | ||||
Quá khứ phân từ | geschwommen | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich schwimme | wir schwimmen | i | ich schwimme | wir schwimmen |
du schwimmst | ihr schwimmt | du schwimmest | ihr schwimmet | ||
er schwimmt | sie schwimmen | er schwimme | sie schwimmen | ||
Quá khứ | ich schwamm ich schwomm1 |
wir schwammen wir schwommen1 |
ii | ich schwämme2 ich schwömme2,3 |
wir schwämmen2 wir schwömmen2,3 |
du schwammst du schwommst1 |
ihr schwammt ihr schwommt1 |
du schwämmest2 du schwämmst2 du schwömmest2,3 du schwömmst2,3 |
ihr schwämmet2 ihr schwämmt2 ihr schwömmet2,3 ihr schwömmt2,3 | ||
er schwamm er schwomm1 |
sie schwammen sie schwommen1 |
er schwämme2 er schwömme2,3 |
sie schwämmen2 sie schwömmen2,3 | ||
Mệnh lệnh | schwimm (du) schwimme (du) |
schwimmt (ihr) |
1Archaic; used up through the 19th century.
2Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
3Rare.
Note how the footnotes are automatically capitalized and a final period added, and apply to all forms derived from the principal part in question. Note also that there is no problem using commas, periods, and even brackets or angle brackets inside of the footnote (as long as the brackets and angle brackets are properly paired). This allows you to insert links (including through the use of templates such as {{m}}
that generate HTML) inside of footnotes.
You can footnote a given principal part even if it's the only one. For that matter, you can footnote the infinitive stem by placing the footnote as an indicator by itself. This is useful, for example, for the verb gđ, where the infinitive and all forms derived from it are obsolete, while the past tense erkor aus and past participle auserkoren are merely archaic, seeing occasional use. Specify this as follows:
{{deu-conj|aus.erkiesen<erkor[archaic],erkoren[archaic],erköre[archaic].[obsolete]>}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | auserkiesen1 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | auserkiesend1 | ||||
Quá khứ phân từ | auserkoren1,2 | ||||
Động từ nguyên mẫu đi với zu | auszuerkiesen1 | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich erkiese aus1 | wir erkiesen aus1 | i | ich erkiese aus1 | wir erkiesen aus1 |
du erkiest aus1 | ihr erkiest aus1 | du erkiesest aus1 | ihr erkieset aus1 | ||
er erkiest aus1 | sie erkiesen aus1 | er erkiese aus1 | sie erkiesen aus1 | ||
Quá khứ | ich erkor aus1,2 | wir erkoren aus1,2 | ii | ich erköre aus1,2,3 | wir erkören aus1,2,3 |
du erkorst aus1,2 | ihr erkort aus1,2 | du erkörest aus1,2,3 du erkörst aus1,2,3 |
ihr erköret aus1,2,3 ihr erkört aus1,2,3 | ||
er erkor aus1,2 | sie erkoren aus1,2 | er erköre aus1,2,3 | sie erkören aus1,2,3 | ||
Mệnh lệnh | erkies aus (du)1 erkiese aus (du)1 |
erkiest aus (ihr)1 |
1Obsolete.
2Archaic.
3Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
Chỉ định | Giả định | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại | dass ich auserkiese1 | dass wir auserkiesen1 | i | dass ich auserkiese1 | dass wir auserkiesen1 |
dass du auserkiest1 | dass ihr auserkiest1 | dass du auserkiesest1 | dass ihr auserkieset1 | ||
dass er auserkiest1 | dass sie auserkiesen1 | dass er auserkiese1 | dass sie auserkiesen1 | ||
Quá khứ | dass ich auserkor1,2 | dass wir auserkoren1,2 | ii | dass ich auserköre1,2,3 | dass wir auserkören1,2,3 |
dass du auserkorst1,2 | dass ihr auserkort1,2 | dass du auserkörest1,2,3 dass du auserkörst1,2,3 |
dass ihr auserköret1,2,3 dass ihr auserkört1,2,3 | ||
dass er auserkor1,2 | dass sie auserkoren1,2 | dass er auserköre1,2,3 | dass sie auserkören1,2,3 |
1Obsolete.
2Archaic.
3Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
1Archaic.
2Obsolete.
Note here how the [obsolete]
footnote hangs by itself; this effectively footnotes the infinitive.
You can also footnote auxiliaries as well +ge
and -ge
indicators. You might use this for gđ like this:
{{deu-conj|offenbaren<-ge[prescribed, more frequent],+ge[not uncommon]>}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | |||||
Quá khứ phân từ | 2 | 1||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich | wir | i | ich | wir |
du | ihr | du | ihr | ||
er | sie | er | sie | ||
Quá khứ | ich | wir | ii | ich 3 | wir 3 |
du | ihr | du 3 | ihr 3 | ||
er | sie | er 3 | sie 3 | ||
Mệnh lệnh | du) (du) |
(ihr) | (
1Prescribed, more frequent.
2Not uncommon.
3Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
1Prescribed, more frequent.
2Not uncommon.
Here, the past participle offenbart is the prescribed form and is more common, but the alternative geoffenbart is also seen fairly often.
Alternative conjugations
[sửa]Some verbs have multiple possible conjugations. An example is gđ, which can be conjugated either weak or strong. To indicate such alternatives, place the different conjugations inside of double parentheses ((...))
, separated by a comma. For example:
{{deu-conj|((aus.löschen,aus.löschen<lischt#losch,geloschen,lösche>))}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | auslöschen | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | auslöschend | ||||
Quá khứ phân từ | ausgelöscht ausgeloschen | ||||
Động từ nguyên mẫu đi với zu | auszulöschen | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich lösche aus | wir löschen aus | i | ich lösche aus | wir löschen aus |
du löschst aus du löscht aus1 du lischst aus du lischt aus1 |
ihr löscht aus | du löschest aus | ihr löschet aus | ||
er löscht aus er lischt aus |
sie löschen aus | er lösche aus | sie löschen aus | ||
Quá khứ | ich löschte aus ich losch aus |
wir löschten aus wir loschen aus |
ii | ich löschte aus2 ich lösche aus2 |
wir löschten aus2 wir löschen aus2 |
du löschtest aus du loschst aus |
ihr löschtet aus ihr loscht aus |
du löschtest aus2 du löschest aus2 du löschst aus2 |
ihr löschtet aus2 ihr löschet aus2 ihr löscht aus2 | ||
er löschte aus er losch aus |
sie löschten aus sie loschen aus |
er löschte aus2 er lösche aus2 |
sie löschten aus2 sie löschen aus2 | ||
Mệnh lệnh | lösch aus (du) lösche aus (du) lisch aus (du) |
löscht aus (ihr) |
1Được phép chính thức ở Áo; được sử dụng thông tục trong khu vực nói tiếng Đức.
2Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
1Được phép chính thức ở Áo; được sử dụng thông tục trong khu vực nói tiếng Đức.
2Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
Note how the variants are merged so that redundant forms between the variants are eliminated.
Another situation that comes up occasionally where this syntax can be used is verbs whose prefix is either separable or inseparable. An example is gđ, whose present is either er obwalte (stress on the second syllable, past participle obwalten) or er walte ob (stress on the first syllable, past participle obgewalten). Specify this as follows:
{{deu-conj|((obwalten<-ge>,ob.walten))}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | obwalten | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | obwaltend | ||||
Quá khứ phân từ | obwaltet obgewaltet | ||||
Động từ nguyên mẫu đi với zu | zu obwalten obzuwalten | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich obwalte ich walte ob |
wir obwalten wir walten ob |
i | ich obwalte ich walte ob |
wir obwalten wir walten ob |
du obwaltest du waltest ob |
ihr obwaltet ihr waltet ob |
du obwaltest du waltest ob |
ihr obwaltet ihr waltet ob | ||
er obwaltet er waltet ob |
sie obwalten sie walten ob |
er obwalte er walte ob |
sie obwalten sie walten ob | ||
Quá khứ | ich obwaltete ich waltete ob |
wir obwalteten wir walteten ob |
ii | ich obwaltete1 ich waltete ob1 |
wir obwalteten1 wir walteten ob1 |
du obwaltetest du waltetest ob |
ihr obwaltetet ihr waltetet ob |
du obwaltetest1 du waltetest ob1 |
ihr obwaltetet1 ihr waltetet ob1 | ||
er obwaltete er waltete ob |
sie obwalteten sie walteten ob |
er obwaltete1 er waltete ob1 |
sie obwalteten1 sie walteten ob1 | ||
Mệnh lệnh | obwalt (du) obwalte (du) walt ob (du) walte ob (du) |
obwaltet (ihr) waltet ob (ihr) |
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
Chỉ định | Giả định | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại | dass ich obwalte | dass wir obwalten | i | dass ich obwalte | dass wir obwalten |
dass du obwaltest | dass ihr obwaltet | dass du obwaltest | dass ihr obwaltet | ||
dass er obwaltet | dass sie obwalten | dass er obwalte | dass sie obwalten | ||
Quá khứ | dass ich obwaltete | dass wir obwalteten | ii | dass ich obwaltete1 | dass wir obwalteten1 |
dass du obwaltetest | dass ihr obwaltetet | dass du obwaltetest1 | dass ihr obwaltetet1 | ||
dass er obwaltete | dass sie obwalteten | dass er obwaltete1 | dass sie obwalteten1 |
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
Another example where this syntax is useful is gđ, which has forms without an extra -e- infix (er framt) and forms with it (er framet). See #Controlling whether the -e- infix appears above for information on this infix. This can be specified as follows:
{{deu-conj|((framen,framen<einfix>))}}
or even just
{{deu-conj|((,<einfix>))}}
A similar but more complex example is gđ, where the forms with the -e- infix (er managet) are less common than the forms without it (er managt). This can be indicated using footnotes:
{{deu-conj|((managen,managen<einfix.[less common].managete[less common],gemanaget[less common]:gemanaged[less common]>))}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | managen | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | managend | ||||
Quá khứ phân từ | gemanagt gemanaget1 gemanaged1 | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich manage | wir managen | i | ich manage | wir managen |
du managst du managest1 |
ihr managt ihr managet1 |
du managest | ihr managet | ||
er managt er managet1 |
sie managen | er manage | sie managen | ||
Quá khứ | ich managte ich managete1 |
wir managten wir manageten1 |
ii | ich managte2 ich managete1,2 |
wir managten2 wir manageten1,2 |
du managtest du managetest1 |
ihr managtet ihr managetet1 |
du managtest2 du managetest1,2 |
ihr managtet2 ihr managetet1,2 | ||
er managte er managete1 |
sie managten sie manageten1 |
er managte2 er managete1,2 |
sie managten2 sie manageten1,2 | ||
Mệnh lệnh | manag (du) manage (du) |
managt (ihr) managet (ihr)1 |
1Less common.
2Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
1Less common.
Here, we add an infinitive footnote (the first footnote, not attached to anything), as well as footnotes on the past tense and past participle, including two past participle variants (gemanaget and gemanaged). Note that, when deduplicating repeated forms, the footnotes (or lack thereof) come from the first form. This means that only the forms that differ between the two alternative conjugations get the footnotes, which is generally correct.
Third-person-only verbs
[sửa]Some verbs are conjugated only in the third person, either the singular only or only in the singular and plural. To indicate this, use only3s
for verbs only conjugated in the third person singular (generally impersonal verbs), and only3sp
for verbs only conjugated in the third person singular and plural. An example of the former is gđ:
{{deu-conj|schwer.fallen<fällt#fiel,gefallen.only3s>}}
which produces
Động từ nguyên mẫu | schwerfallen | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | schwerfallend | ||||
Quá khứ phân từ | schwergefallen | ||||
Động từ nguyên mẫu đi với zu | schwerzufallen | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | — | — | i | — | — |
— | — | — | — | ||
es fällt schwer | — | es falle schwer | — | ||
Quá khứ | — | — | ii | — | — |
— | — | — | — | ||
es fiel schwer | — | es fiele schwer1 | — | ||
Mệnh lệnh | — | — |
1Dạng này và vật thay thế bằng würde đều được dùng.
Chỉ định | Giả định | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại | — | — | i | — | — |
— | — | — | — | ||
dass es schwerfällt | — | dass es schwerfalle | — | ||
Quá khứ | — | — | ii | — | — |
— | — | — | — | ||
dass es schwerfiel | — | dass es schwerfiele1 | — |
1Dạng này và vật thay thế bằng würde đều được dùng.