Bước tới nội dung

Bản mẫu:deu-verb

Từ điển mở Wiktionary

ausfahren (lớp 6 mạnh, ngôi thứ ba số ít hiện tại fährt aus, quá khứ fuhr aus, quá khứ phân từ ausgefahren, quá khứ giả định führe aus, trợ động từ haben hoặc sein)