Bản mẫu:deu-verb
Giao diện
ausfahren (lớp 6 mạnh, ngôi thứ ba số ít hiện tại fährt aus, quá khứ fuhr aus, quá khứ phân từ ausgefahren, quá khứ giả định führe aus, trợ động từ haben hoặc sein)
This template takes parameters identical to {{deu-conj}}
, and generates an appropriate headword line for German verbs. You should simply copy the parameters from {{deu-conj}}
to {{deu-verb}}
.