Bước tới nội dung

Bản mẫu:fao-conj

Từ điển mở Wiktionary
Bảng chia động từ của fao-conj (nhóm [[Phụ lục:Chia động từ tiếng Faroe#v{{{group}}}|v{{{group}}}]])
lối vô định {{{inf}}}
động danh từ (supine) {{{sup}}}
phân từ {{{prp}}} {{{pp}}}
hiện tại quá khứ
số ít ngôi thứ nhất {{{p.1s}}} {{{ps.1s}}}
số ít ngôi thứ hai {{{p.2s}}} {{{ps.2s}}}
số ít ngôi thứ ba {{{p.3s}}} {{{ps.3s}}}
số nhiều {{{p.p}}} {{{ps.p}}}
lối mệnh lệnh
số ít {{{imp.s}}}!
số nhiều {{{imp.p}}}!