Bản mẫu:fao-conj-35

Từ điển mở Wiktionary
Bảng chia động từ của [[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}a]] (nhóm v-35)
lối vô định [[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}a]]
động danh từ (supine) [[{{{1}}}{{{5}}}{{{3}}}ið]]
phân từ (a26)1 [[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}andi]] [[{{{1}}}{{{5}}}{{{3}}}in]]
hiện tại quá khứ
số ít ngôi thứ nhất [[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}i]] [[{{{1}}}{{{4}}}{{{3}}}]]
số ít ngôi thứ hai [[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}ur]] [[{{{1}}}{{{4}}}{{{3}}}st]]
số ít ngôi thứ ba [[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}ur]] [[{{{1}}}{{{4}}}{{{3}}}]]
số nhiều [[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}a]] [[{{{1}}}{{{5}}}{{{3}}}u]]
lối mệnh lệnh
số ít [[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}]]!
số nhiều [[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}ið]]!
1Chỉ phân từ quá khứ có biến cách.