Bước tới nội dung

Bản mẫu:fao-decl-noun-n3

Từ điển mở Wiktionary
Biến cách của fao-decl-noun-n3
n3 số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
nom. {{{1}}} {{{1}}}ið {{{1}}} {{{1}}}ini
acc. {{{1}}} {{{1}}}ið {{{1}}} {{{1}}}ini
dat. {{{1}}}i {{{1}}}inum {{{1}}}um {{{1}}}unum
gen. {{{1}}}s {{{1}}}sins {{{1}}}a {{{1}}}anna