Bản mẫu:frp-conj-ar3
See documentation at Template talk:frp-conj-ar.
từ đơn | từ kép | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
nguyên mẫu | {{{1}}}ar | avêr {{{1}}}â | |||||
danh động từ | {{{1}}}ent | avêr {{{1}}}â | |||||
trợ động từ | avêr | ||||||
phân từ quá khứ | giống đực | giống cái | |||||
số ít | {{{1}}}â | {{{1}}}âye | |||||
số nhiều | {{{1}}}âs | {{{1}}}âyes | |||||
số ít | số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
thức trần thuật | jo (j') | tu (t') | il/elli | nos | vos | ils | |
hiện tại | {{{3}}}o | {{{4}}}es | {{{4}}}e | {{{1}}}ens | {{{1}}}âds | {{{3}}}ont | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}âvo | {{{1}}}âves | {{{1}}}âve | {{{1}}}âvans | {{{1}}}âvâds | {{{1}}}âvant | |
quá khứ | {{{1}}}é | {{{1}}}és | {{{1}}}at | {{{1}}}ens, {{{1}}}érens | {{{1}}}étes | {{{1}}}éront | |
tương lai | {{{1}}}eré | {{{1}}}erés | {{{1}}}erat | {{{1}}}erens | {{{1}}}eréds | {{{1}}}eront | |
điều kiện | {{{1}}}erê | {{{1}}}erês | {{{1}}}erêt | {{{1}}}erans | {{{1}}}erâds | {{{1}}}erant | |
thì kép | hiện tại hoàn thành | thức trần thuật hiện tại của avêr + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | thức trần thuật chưa hoàn thành của avêr + phân từ quá khứ | ||||||
tiền quá khứ | thức trần thuật quá khứ của avêr + phân từ quá khứ | ||||||
tương lai hoàn thành | thức trần thuật tương lai của avêr + phân từ quá khứ | ||||||
điều kiện hoàn thành | thể điều kiện của avêr + phân từ quá khứ | ||||||
thức trần thuật | que je (j') | que te (t') | qu'il/el | que nos | que vos | qu'ils/els | |
hiện tại | {{{3}}}o | {{{4}}}es | {{{4}}}e | {{{1}}}ens | {{{1}}}âds | {{{3}}}ont | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}ésso | {{{1}}}ésses | {{{1}}}ésse | {{{1}}}éssens | {{{1}}}ésséds | {{{1}}}éssont | |
thì kép | quá khứ | thức trần thuật hiện tại của avêr + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | thức trần thuật chưa hoàn thành của avêr + phân từ quá khứ | ||||||
mệnh lệnh thức | — | te | — | nos | vos | — | |
{{{4}}}a | {{{1}}}ens | {{{1}}}âds |