Bản mẫu:frp-conj-table
Giao diện
từ đơn | từ kép | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
nguyên mẫu | {{{1}}} | {{{aux}}} {{{3}}} | |||||
danh động từ | {{{2}}} | {{{aux.ger}}} {{{3}}} | |||||
trợ động từ | {{{aux}}} | ||||||
phân từ quá khứ | giống đực | giống cái | |||||
số ít | {{{3}}} | {{{4}}} | |||||
số nhiều | {{{5}}} | {{{6}}} | |||||
số ít | số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
thức trần thuật | jo (j') | tu (t') | il/elli | nos | vos | ils | |
hiện tại | {{{7}}} | {{{8}}} | {{{9}}} | {{{10}}} | {{{11}}} | {{{12}}} | |
chưa hoàn thành | {{{13}}} | {{{14}}} | {{{15}}} | {{{16}}} | {{{17}}} | {{{18}}} | |
quá khứ | {{{19}}} | {{{20}}} | {{{21}}} | {{{22}}} | {{{23}}} | {{{24}}} | |
tương lai | {{{25}}} | {{{26}}} | {{{27}}} | {{{28}}} | {{{29}}} | {{{30}}} | |
điều kiện | {{{31}}} | {{{32}}} | {{{33}}} | {{{34}}} | {{{35}}} | {{{36}}} | |
thì kép | hiện tại hoàn thành | thức trần thuật hiện tại của {{{aux}}} + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | thức trần thuật chưa hoàn thành của {{{aux}}} + phân từ quá khứ | ||||||
tiền quá khứ | thức trần thuật quá khứ của {{{aux}}} + phân từ quá khứ | ||||||
tương lai hoàn thành | thức trần thuật tương lai của {{{aux}}} + phân từ quá khứ | ||||||
điều kiện hoàn thành | thể điều kiện của {{{aux}}} + phân từ quá khứ | ||||||
thức trần thuật | que je (j') | que te (t') | qu'il/el | que nos | que vos | qu'ils/els | |
hiện tại | {{{37}}} | {{{38}}} | {{{39}}} | {{{40}}} | {{{41}}} | {{{42}}} | |
chưa hoàn thành | {{{43}}} | {{{44}}} | {{{45}}} | {{{46}}} | {{{47}}} | {{{48}}} | |
thì kép | quá khứ | thức trần thuật hiện tại của {{{aux}}} + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | thức trần thuật chưa hoàn thành của {{{aux}}} + phân từ quá khứ | ||||||
mệnh lệnh thức | — | te | — | nos | vos | — | |
{{{49}}} | {{{50}}} | {{{51}}} |