Bước tới nội dung

Bản mẫu:list:Ngày trong tuần/sv

Từ điển mở Wiktionary

(Ngày trong tuần) veckodagar: måndag, tisdag, onsdag, torsdag, fredag, lördag, söndag (Thể loại: Ngày trong tuần/sv)


Phần tài liệu này được tự động nhúng bởi bản mẫu {{list doc}}.


This is a list of Ngày trong tuần in the tiếng Thụy Điển language.

Cách sử dụng:

* {{list:Ngày trong tuần/sv}}