Bản mẫu:lit-decl-numeral
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
biến cách “lit-decl-numeral”
giống đực | giống cái | ||
---|---|---|---|
chủ cách | [[{{{1}}}#Tiếng Litva|]] | [[{{{2}}}#Tiếng Litva|]] | |
thuộc cách | [[{{{3}}}#Tiếng Litva|]] | [[{{{4}}}#Tiếng Litva|]] | |
vị cách | [[{{{5}}}#Tiếng Litva|]] | [[{{{6}}}#Tiếng Litva|]] | |
nghiệp cách | [[{{{7}}}#Tiếng Litva|]] | [[{{{8}}}#Tiếng Litva|]] | |
cụ cách | [[{{{9}}}#Tiếng Litva|]] | [[{{{10}}}#Tiếng Litva|]] | |
ư cách | [[{{{11}}}#Tiếng Litva|]] | [[{{{12}}}#Tiếng Litva|]] |