Bước tới nội dung

Bản mẫu:mkd-decl-adj-table-full

Từ điển mở Wiktionary
khẳng định giống đực giống cái giống trung số nhiều
không xác định
xác định không rõ
xác định gần
xác định xa
dạng so sánh hơn giống đực giống cái giống trung số nhiều
không xác định
xác định không rõ
xác định gần
xác định xa
dạng so sánh nhất giống đực giống cái giống trung số nhiều
không xác định
xác định không rõ
xác định gần
xác định xa