Bước tới nội dung

Bản mẫu:nob-noun-n3

Từ điển mở Wiktionary

nob-noun-n3 gt (số ít xác định nob-noun-n3et, số nhiều bất định nob-noun-n3 hoặc nob-noun-n3er, số nhiều xác định nob-noun-n3a hoặc nob-noun-n3ene)