Bản mẫu:pus-verb-firstconjugation-singlestem-a.initial
Giao diện
Bảng chia động từ của pus-verb-firstconjugation-singlestem-a.initial
số ít | số nhiều | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba gđ | ngôi thứ ba gc | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba gđ | ngôi thứ ba gc | |||
زۀ | تۀ | دی / هغه | دا / هغه | موږ | تاسې | دوی / هغوی | ||||
hiện tại chưa hoàn thành |
{{{1}}}م ({{{2}}}ә́m) |
{{{1}}}ې ({{{2}}}é) |
{{{1}}}ي ({{{2}}}í) |
{{{1}}}و ({{{2}}}ú) |
{{{1}}}ئ ({{{2}}}ә́i) |
{{{1}}}ي ({{{2}}}í) | ||||
hiện tại hoàn thành |
و{{{1}}}م (w{{{3}}}əm) |
و{{{1}}}ې (w{{{3}}}e) |
و{{{1}}}ي (w{{{3}}}i) |
و{{{1}}}و (w{{{3}}}u) |
و{{{1}}}ئ (w{{{3}}}ëy) |
و{{{1}}}ي (w{{{3}}}i) | ||||
quá khứ chưa hoàn thành |
{{{1}}}لم ({{{2}}}ә́ləm) |
{{{1}}}لې ({{{2}}}ә́le) |
{{{1}}}ۀ ({{{2}}}ә́) |
{{{1}}}له ({{{2}}}ә́la) |
{{{1}}}لو ({{{2}}}ә́lu) |
{{{1}}}لئ ({{{2}}}ә́ləi) |
{{{1}}}ل ({{{2}}}ә́l) |
{{{1}}}لې ({{{2}}}ә́le) | ||
quá khứ hoàn thành |
و{{{1}}}لم (w{{{3}}}ələm) |
و{{{1}}}لې (w{{{3}}}əle) |
و{{{1}}}ۀ (w{{{3}}}ə) |
و{{{1}}}له (w{{{3}}}əla) |
و{{{1}}}لو (w{{{3}}}əlu) |
و{{{1}}}لئ (w{{{3}}}ələi) |
و{{{1}}}ل (w{{{3}}}əl) |
و{{{1}}}لې (w{{{3}}}əle) |
Dạng mệnh lệnh của pus-verb-firstconjugation-singlestem-a.initial
تۀ | تاسو | ||
---|---|---|---|
Khẳng định (chưa hoàn thành) | |||
{{{1}}}ه ({{{2}}}á) |
{{{1}}}ئ ({{{2}}}ә́i) | ||
Khẳng định (hoàn thành) | |||
و{{{1}}}ه (w{{{3}}}a) |
و{{{1}}}ئ (w{{{3}}}əi) | ||
Phủ định | |||
مه {{{1}}}ه (mә́ {{{2}}}a) |
مه {{{1}}}ئ (mә́ {{{2}}}әi) |
Dạng thì hoàn thành của pus-verb-firstconjugation-singlestem-a.initial
số ít | số nhiều | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất gđ | ngôi thứ nhất gc | ngôi thứ hai gđ | ngôi thứ hai gc | ngôi thứ ba gđ | ngôi thứ ba gc | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ ba gc | |||
زۀ | تۀ | دی / هغه | دا / هغه | موږ | تاسې | دوی / هغوی | ||||||
hiện tại hoàn thành |
{{{1}}}لی يم ({{{2}}}ә́lay yəm) |
{{{1}}}لې يم ({{{2}}}ә́le yəm/yəma) |
{{{1}}}لی يې ({{{2}}}ә́lay ye) |
{{{1}}}لې يې ({{{2}}}ә́le ye) |
{{{1}}}لی دی ({{{2}}}ә́lay day) |
{{{1}}}لې ده ({{{2}}}ә́le da) |
{{{1}}}لي يو ({{{2}}}ә́li yu) |
{{{1}}}لي يئ/ياست ({{{2}}}ә́li yəi/yāst) |
{{{1}}}ي دي ({{{2}}}ә́li di) | |||
quá khứ hoàn thành |
{{{1}}}لی وم ({{{2}}}ә́lay wəm) |
{{{1}}}لې وم/ومه ({{{2}}}ә́le wəm/wəma) |
{{{1}}}لی وې ({{{2}}}ә́lay we) |
{{{1}}}لې وې ({{{2}}}ә́le we) |
{{{1}}}لی و ({{{2}}}ә́lay wə) |
{{{1}}}لې وه ({{{2}}}ә́le wa) |
{{{1}}}لي وو ({{{2}}}ә́li wu) |
{{{1}}}لي وئ ({{{2}}}ә́li wai) |
{{{1}}}لي وو\ول ({{{2}}}ә́li wu/wəl) |
{{{1}}}لې وې ({{{2}}}ә́le we) | ||
tương lai hoàn thành |
به {{{1}}}لی يم (bə {{{2}}}ә́lay yəm) |
به {{{1}}}لې يم (bə {{{2}}}ә́le yəm/yəma) |
به {{{1}}}لی يې (bə {{{2}}}ә́lay ye) |
به {{{1}}}لې يې (bə {{{2}}}ә́le ye) |
به {{{1}}}لی دی (bə {{{2}}}ә́lay day) |
به {{{1}}}لې ده (bə {{{2}}}ә́le da) |
به {{{1}}}لي يو (bə {{{2}}}ә́li yu) |
به {{{1}}}لي يئ/ياست (bə {{{2}}}ә́li yai/yāst) |
به {{{1}}}ي دي (bə {{{2}}}ә́li di) |