Bản mẫu:swe-adj-reg

Từ điển mở Wiktionary
Biến tố của swe-adj-reg
Bất định Dạng nguyên So sánh hơn So sánh nhất2
Số ít giống chung swe-adj-reg swe-adj-regare swe-adj-regast
Số ít giống trung swe-adj-regt swe-adj-regare swe-adj-regast
Số nhiều swe-adj-rega swe-adj-regare swe-adj-regast
Số nhiều giống đực3 swe-adj-rege swe-adj-regare swe-adj-regast
Xác định Dạng nguyên So sánh hơn So sánh nhất
Số ít giống đực1 swe-adj-rege swe-adj-regare swe-adj-regaste
Khác swe-adj-rega swe-adj-regare swe-adj-regaste
1) Chỉ được dùng tùy ý để chỉ những từ có giống tự nhiên là giống đực.
2) Dạng bất định ở cấp so sánh nhất chỉ được dùng trong vị ngữ.
3) Cũ hoặc cổ xưa