Bước tới nội dung

Bản mẫu:tft-conj

Từ điển mở Wiktionary
Chia động từ của tft-conj
Số ít Số nhiều
Chủ ngữ Tân ngữ
Ngôi 1 totft-conj fotft-conj mitft-conj
Ngôi 2 notft-conj nitft-conj
Ngôi 3 Giống đực otft-conj itft-conj, yotft-conj
Giống cái motft-conj
Giống trung itft-conj
- cổ