Bước tới nội dung

GH

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mongghul

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

GH

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái tiếng Mongghul, ở dạng viết hoa.
    GHAJARI
    ĐỒNG RUỘNG

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường gh

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mangghuer

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

GH

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái tiếng Mangghuer, ở dạng viết hoa.
    GHADA
    BÊN NGOÀI

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường gh