Bước tới nội dung

Mô đun:zh/data/och-pron-ZS/佯

Từ điển mở Wiktionary
return {
	{ "14523", "羊", "陽", "0", "牆", "zlaŋ", "" }, 
	{ "14537", "羊", "陽", "0", "陽", "laŋ", "" }, 
}