Bước tới nội dung

Phụ lục:Chú âm phù hiệu

Từ điển mở Wiktionary

Thương Hiệt · Tứ giác hiệu mã · Quan Thoại (Bính âm · Wade-Giles · Chú âm) · Quảng Đông (Việt bính · Pinyin · Zhuyin) · Japanese On (Romaji · Furigana) · Japanese Kun (Romaji · Furigana) · Korean (Revised Romanization · Romanization · ROK Hangul · DPRK Hangul) · Bộ thủ · Số nét


Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Trang này là chỉ mục các ký tự tiếng Trung, sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái chú âm.