Phụ lục:Unicode/Ancient Symbols
⟵ Ancient Greek Numbers | Ancient Symbols |
Phaistos Disc ⟶ |
Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Ancient Symbols” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+10190 đến U+101CF. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại So (Other Symbol)..
Mã ký tự | Ảnh | Ký tự | Tập lệnh | Tên |
---|---|---|---|---|
U+10190 (65936) | ![]() |
𐆐 | Zyyy (Common) |
ROMAN SEXTANS SIGN |
U+10191 (65937) | ![]() |
𐆑 | Zyyy (Common) |
ROMAN UNCIA SIGN |
U+10192 (65938) | ![]() |
𐆒 | Zyyy (Common) |
ROMAN SEMUNCIA SIGN |
U+10193 (65939) | ![]() |
𐆓 | Zyyy (Common) |
ROMAN SEXTULA SIGN |
U+10194 (65940) | ![]() |
𐆔 | Zyyy (Common) |
ROMAN DIMIDIA SEXTULA SIGN |
U+10195 (65941) | ![]() |
𐆕 | Zyyy (Common) |
ROMAN SILIQUA SIGN |
U+10196 (65942) | ![]() |
𐆖 | Zyyy (Common) |
ROMAN DENARIUS SIGN |
U+10197 (65943) | ![]() |
𐆗 | Zyyy (Common) |
ROMAN QUINARIUS SIGN |
U+10198 (65944) | ![]() |
𐆘 | Zyyy (Common) |
ROMAN SESTERTIUS SIGN |
U+10199 (65945) | ![]() |
𐆙 | Zyyy (Common) |
ROMAN DUPONDIUS SIGN |
U+1019A (65946) | ![]() |
𐆚 | Zyyy (Common) |
ROMAN AS SIGN |
U+1019B (65947) | 𐆛 | Zyyy (Common) |
ROMAN CENTURIAL SIGN | |
U+1019C (65948) | 𐆜 | Zyyy (Common) |
ASCIA SYMBOL | |
U+101A0 (65952) | 𐆠 | Grek (Greek) |
GREEK SYMBOL TAU RHO |