Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Block Elements

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Box Drawing

Block Elements

Geometric Shapes ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Block Elements” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+2580 đến U+259F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại So (Other Symbol). and thuộc hệ chữ value Zyyy (Common).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Tên
U+2580 (9600) UPPER HALF BLOCK
U+2581 (9601) LOWER ONE EIGHTH BLOCK
U+2582 (9602) LOWER ONE QUARTER BLOCK
U+2583 (9603) LOWER THREE EIGHTHS BLOCK
U+2584 (9604) LOWER HALF BLOCK
U+2585 (9605) LOWER FIVE EIGHTHS BLOCK
U+2586 (9606) LOWER THREE QUARTERS BLOCK
U+2587 (9607) LOWER SEVEN EIGHTHS BLOCK
U+2588 (9608) FULL BLOCK
U+2589 (9609) LEFT SEVEN EIGHTHS BLOCK
U+258A (9610) LEFT THREE QUARTERS BLOCK
U+258B (9611) LEFT FIVE EIGHTHS BLOCK
U+258C (9612) LEFT HALF BLOCK
U+258D (9613) LEFT THREE EIGHTHS BLOCK
U+258E (9614) LEFT ONE QUARTER BLOCK
U+258F (9615) LEFT ONE EIGHTH BLOCK
U+2590 (9616) RIGHT HALF BLOCK
U+2591 (9617) LIGHT SHADE
U+2592 (9618) MEDIUM SHADE
U+2593 (9619) DARK SHADE
U+2594 (9620) UPPER ONE EIGHTH BLOCK
U+2595 (9621) RIGHT ONE EIGHTH BLOCK
U+2596 (9622) QUADRANT LOWER LEFT
U+2597 (9623) QUADRANT LOWER RIGHT
U+2598 (9624) QUADRANT UPPER LEFT
U+2599 (9625) QUADRANT UPPER LEFT AND LOWER LEFT AND LOWER RIGHT
U+259A (9626) QUADRANT UPPER LEFT AND LOWER RIGHT
U+259B (9627) QUADRANT UPPER LEFT AND UPPER RIGHT AND LOWER LEFT
U+259C (9628) QUADRANT UPPER LEFT AND UPPER RIGHT AND LOWER RIGHT
U+259D (9629) QUADRANT UPPER RIGHT
U+259E (9630) QUADRANT UPPER RIGHT AND LOWER LEFT
U+259F (9631) QUADRANT UPPER RIGHT AND LOWER LEFT AND LOWER RIGHT