Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Counting Rod Numerals

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Tai Xuan Jing Symbols

Counting Rod Numerals

Mathematical Alphanumeric Symbols ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Counting Rod Numerals” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+1D360 đến U+1D37F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại No (Other Number). and thuộc hệ chữ value Zyyy (Common).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Tên
U+1D360 (119648) 𝍠 COUNTING ROD UNIT DIGIT ONE
U+1D361 (119649) 𝍡 COUNTING ROD UNIT DIGIT TWO
U+1D362 (119650) 𝍢 COUNTING ROD UNIT DIGIT THREE
U+1D363 (119651) 𝍣 COUNTING ROD UNIT DIGIT FOUR
U+1D364 (119652) 𝍤 COUNTING ROD UNIT DIGIT FIVE
U+1D365 (119653) 𝍥 COUNTING ROD UNIT DIGIT SIX
U+1D366 (119654) 𝍦 COUNTING ROD UNIT DIGIT SEVEN
U+1D367 (119655) 𝍧 COUNTING ROD UNIT DIGIT EIGHT
U+1D368 (119656) 𝍨 COUNTING ROD UNIT DIGIT NINE
U+1D369 (119657) 𝍩 COUNTING ROD TENS DIGIT ONE
U+1D36A (119658) 𝍪 COUNTING ROD TENS DIGIT TWO
U+1D36B (119659) 𝍫 COUNTING ROD TENS DIGIT THREE
U+1D36C (119660) 𝍬 COUNTING ROD TENS DIGIT FOUR
U+1D36D (119661) 𝍭 COUNTING ROD TENS DIGIT FIVE
U+1D36E (119662) 𝍮 COUNTING ROD TENS DIGIT SIX
U+1D36F (119663) 𝍯 COUNTING ROD TENS DIGIT SEVEN
U+1D370 (119664) 𝍰 COUNTING ROD TENS DIGIT EIGHT
U+1D371 (119665) 𝍱 COUNTING ROD TENS DIGIT NINE
U+1D372 (119666) 𝍲 IDEOGRAPHIC TALLY MARK ONE
U+1D373 (119667) 𝍳 IDEOGRAPHIC TALLY MARK TWO
U+1D374 (119668) 𝍴 IDEOGRAPHIC TALLY MARK THREE
U+1D375 (119669) 𝍵 IDEOGRAPHIC TALLY MARK FOUR
U+1D376 (119670) 𝍶 IDEOGRAPHIC TALLY MARK FIVE
U+1D377 (119671) 𝍷 TALLY MARK ONE
U+1D378 (119672) 𝍸 TALLY MARK FIVE