Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Devanagari Extended-A

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Pau Cin Hau

Devanagari Extended-A

Bhaiksuki ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Devanagari Extended-A” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+11B00 đến U+11B5F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Po (Other Punctuation). and thuộc hệ chữ value Deva (Devanagari).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Tên
U+11B00 (72448) 𑬀 <reserved-11B00>
U+11B01 (72449) 𑬁 <reserved-11B01>
U+11B02 (72450) 𑬂 <reserved-11B02>
U+11B03 (72451) 𑬃 <reserved-11B03>
U+11B04 (72452) 𑬄 <reserved-11B04>
U+11B05 (72453) 𑬅 <reserved-11B05>
U+11B06 (72454) 𑬆 <reserved-11B06>
U+11B07 (72455) 𑬇 <reserved-11B07>
U+11B08 (72456) 𑬈 <reserved-11B08>
U+11B09 (72457) 𑬉 <reserved-11B09>