Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Ethiopic Supplement

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Ethiopic

Ethiopic Supplement

Cherokee ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Ethiopic Supplement” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+1380 đến U+139F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc hệ chữ value Ethi (Ethiopic).

Xem thêm
Code point Ảnh
edit
Ký tự Thể loại
Chung
Tên
U+1380 (4992) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE SEBATBEIT MWA
U+1381 (4993) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE MWI
U+1382 (4994) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE MWEE
U+1383 (4995) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE MWE
U+1384 (4996) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE SEBATBEIT BWA
U+1385 (4997) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE BWI
U+1386 (4998) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE BWEE
U+1387 (4999) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE BWE
U+1388 (5000) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE SEBATBEIT FWA
U+1389 (5001) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE FWI
U+138A (5002) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE FWEE
U+138B (5003) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE FWE
U+138C (5004) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE SEBATBEIT PWA
U+138D (5005) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE PWI
U+138E (5006) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE PWEE
U+138F (5007) Lo
(Other Letter)
ETHIOPIC SYLLABLE PWE
U+1390 (5008) So
(Other Symbol)
ETHIOPIC TONAL MARK YIZET
U+1391 (5009) So
(Other Symbol)
ETHIOPIC TONAL MARK DERET
U+1392 (5010) So
(Other Symbol)
ETHIOPIC TONAL MARK RIKRIK
U+1393 (5011) So
(Other Symbol)
ETHIOPIC TONAL MARK SHORT RIKRIK
U+1394 (5012) So
(Other Symbol)
ETHIOPIC TONAL MARK DIFAT
U+1395 (5013) So
(Other Symbol)
ETHIOPIC TONAL MARK KENAT
U+1396 (5014) So
(Other Symbol)
ETHIOPIC TONAL MARK CHIRET
U+1397 (5015) So
(Other Symbol)
ETHIOPIC TONAL MARK HIDET
U+1398 (5016) So
(Other Symbol)
ETHIOPIC TONAL MARK DERET-HIDET
U+1399 (5017) So
(Other Symbol)
ETHIOPIC TONAL MARK KURT