Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Kaktovik Numerals

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Ancient Greek Musical Notation

Kaktovik Numerals

Mayan Numerals ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Kaktovik Numerals” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+1D2C0 đến U+1D2DF. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại No (Other Number). and thuộc hệ chữ value Zyyy (Common).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Tên
U+1D2C0 (119488) 𝋀 <reserved-1D2C0>
U+1D2C1 (119489) 𝋁 <reserved-1D2C1>
U+1D2C2 (119490) 𝋂 <reserved-1D2C2>
U+1D2C3 (119491) 𝋃 <reserved-1D2C3>
U+1D2C4 (119492) 𝋄 <reserved-1D2C4>
U+1D2C5 (119493) 𝋅 <reserved-1D2C5>
U+1D2C6 (119494) 𝋆 <reserved-1D2C6>
U+1D2C7 (119495) 𝋇 <reserved-1D2C7>
U+1D2C8 (119496) 𝋈 <reserved-1D2C8>
U+1D2C9 (119497) 𝋉 <reserved-1D2C9>
U+1D2CA (119498) 𝋊 <reserved-1D2CA>
U+1D2CB (119499) 𝋋 <reserved-1D2CB>
U+1D2CC (119500) 𝋌 <reserved-1D2CC>
U+1D2CD (119501) 𝋍 <reserved-1D2CD>
U+1D2CE (119502) 𝋎 <reserved-1D2CE>
U+1D2CF (119503) 𝋏 <reserved-1D2CF>
U+1D2D0 (119504) 𝋐 <reserved-1D2D0>
U+1D2D1 (119505) 𝋑 <reserved-1D2D1>
U+1D2D2 (119506) 𝋒 <reserved-1D2D2>
U+1D2D3 (119507) 𝋓 <reserved-1D2D3>