Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Kana Extended-B

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Tangut Supplement

Kana Extended-B

Kana Supplement ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Kana Extended-B” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+1AFF0 đến U+1AFFF. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Lm (Modifier Letter). and thuộc hệ chữ Kana (Katakana).

Mã ký tự Ảnh Ký tự Tên
U+1AFF0 (110576) 𚿰 KATAKANA LETTER MINNAN TONE-2
U+1AFF1 (110577) 𚿱 KATAKANA LETTER MINNAN TONE-3
U+1AFF2 (110578) 𚿲 KATAKANA LETTER MINNAN TONE-4
U+1AFF3 (110579) 𚿳 KATAKANA LETTER MINNAN TONE-5
U+1AFF5 (110581) 𚿵 KATAKANA LETTER MINNAN TONE-7
U+1AFF6 (110582) 𚿶 KATAKANA LETTER MINNAN TONE-8
U+1AFF7 (110583) 𚿷 KATAKANA LETTER MINNAN NASALIZED TONE-1
U+1AFF8 (110584) 𚿸 KATAKANA LETTER MINNAN NASALIZED TONE-2
U+1AFF9 (110585) 𚿹 KATAKANA LETTER MINNAN NASALIZED TONE-3
U+1AFFA (110586) 𚿺 KATAKANA LETTER MINNAN NASALIZED TONE-4
U+1AFFB (110587) 𚿻 KATAKANA LETTER MINNAN NASALIZED TONE-5
U+1AFFD (110589) 𚿽 KATAKANA LETTER MINNAN NASALIZED TONE-7
U+1AFFE (110590) 𚿾 KATAKANA LETTER MINNAN NASALIZED TONE-8