Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Kanbun

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Hangul Compatibility Jamo

Kanbun

Bopomofo Extended ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Kanbun” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+3190 đến U+319F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc hệ chữ value Zyyy (Common).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Thể loại
Chung
Tên
U+3190 (12688) So
(Other Symbol)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION LINKING MARK
U+3191 (12689) So
(Other Symbol)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION REVERSE MARK
U+3192 (12690) No
(Other Number)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION ONE MARK
U+3193 (12691) No
(Other Number)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION TWO MARK
U+3194 (12692) No
(Other Number)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION THREE MARK
U+3195 (12693) No
(Other Number)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION FOUR MARK
U+3196 (12694) So
(Other Symbol)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION TOP MARK
U+3197 (12695) So
(Other Symbol)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION MIDDLE MARK
U+3198 (12696) So
(Other Symbol)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION BOTTOM MARK
U+3199 (12697) So
(Other Symbol)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION FIRST MARK
U+319A (12698) So
(Other Symbol)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION SECOND MARK
U+319B (12699) So
(Other Symbol)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION THIRD MARK
U+319C (12700) So
(Other Symbol)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION FOURTH MARK
U+319D (12701) So
(Other Symbol)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION HEAVEN MARK
U+319E (12702) So
(Other Symbol)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION EARTH MARK
U+319F (12703) So
(Other Symbol)
IDEOGRAPHIC ANNOTATION MAN MARK