Phụ lục:Unicode/Katakana Phonetic Extensions
Giao diện
⟵ CJK Strokes | Katakana Phonetic Extensions |
Enclosed CJK Letters and Months ⟶ |
Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Katakana Phonetic Extensions” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+31F0 đến U+31FF. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Lo (Other Letter). and thuộc hệ chữ value Kana (Katakana).
Code point | Ảnh edit |
Ký tự | Tên |
---|---|---|---|
U+31F0 (12784) | ㇰ | KATAKANA LETTER SMALL KU | |
U+31F1 (12785) | ㇱ | KATAKANA LETTER SMALL SI | |
U+31F2 (12786) | ㇲ | KATAKANA LETTER SMALL SU | |
U+31F3 (12787) | ㇳ | KATAKANA LETTER SMALL TO | |
U+31F4 (12788) | ㇴ | KATAKANA LETTER SMALL NU | |
U+31F5 (12789) | ㇵ | KATAKANA LETTER SMALL HA | |
U+31F6 (12790) | ㇶ | KATAKANA LETTER SMALL HI | |
U+31F7 (12791) | ㇷ | KATAKANA LETTER SMALL HU | |
U+31F8 (12792) | ㇸ | KATAKANA LETTER SMALL HE | |
U+31F9 (12793) | ㇹ | KATAKANA LETTER SMALL HO | |
U+31FA (12794) | ㇺ | KATAKANA LETTER SMALL MU | |
U+31FB (12795) | ㇻ | KATAKANA LETTER SMALL RA | |
U+31FC (12796) | ㇼ | KATAKANA LETTER SMALL RI | |
U+31FD (12797) | ㇽ | KATAKANA LETTER SMALL RU | |
U+31FE (12798) | ㇾ | KATAKANA LETTER SMALL RE | |
U+31FF (12799) | ㇿ | KATAKANA LETTER SMALL RO |